Có 3 kết quả:

跪倒 guì dǎo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˇ跪祷 guì dǎo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˇ跪禱 guì dǎo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˇ

1/3

guì dǎo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to kneel down
(2) to sink to one's knees
(3) to grovel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to kneel in prayer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to kneel in prayer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0